(VOVWORLD) -Marilah kita bersama-sama belajar bahasa Vietnam dengan kata-kata mengenai waktu.
Sekarang: Bây giờ
Besok: Ngày mai
Hari ini: Hôm nay Pada hari ini: Vào hôm nay Lusa: Ngày kia
Pagi ini: Sáng nay Kemari: Ngày hôm qua
Pada pagi ini: Vào sáng nay Kemarin dulu: Ngày kìa
Sore ini: Chiều nay Minggu ini: Tuần này
Pada sore ini: Vào chiều nay Minggu depan: Tuần tới
Malam ini: Tối nay Minggu lampau: Tuần trước
Pada malam ini: Vào tối nay Bulan ini: Tháng này
Bulan depan: Tháng tới
Besok: Ngày mai
Besok pagi: Sáng mai