小海燕 -  
(VOVworld) - 首先请复习一下上期节目的内容。
Đây là danh thiếp của tôi
|
这是我的名片
|
Xin cảm ơn
|
谢谢
|
Lâu lắm không gặp chị. Chị khỏe không?
|
好久不见。你好吗?
|
Tôi khỏe. Cảm ơn anh
|
挺好的。谢谢
|
今天,我们将学习第二课:感谢和道歉Cảm ơn và Xin lỗi
谢谢
|
Cảm ơn
|
谢谢你
|
Cảm ơn anh, cảm ơn chị
|
非常感谢,多谢
|
Cảm ơn nhiều
|
不客气
|
Không phải khách sáo
|
不用谢
|
Không có gì
|
在获得他人的帮助、接受他人给予的鼓励或他人提供的方便,向对方表达谢意时,越南语说:Cảm ơn,Cảm ơn anh, cảm ơn chị,cảm ơn bác, cảm ơn chú..., 意思是:谢谢你.
或Cảm ơn nhiều,意思是:非常感谢,多谢。
有礼貌地回应别人的感谢时,越南语说:Không có gì意思是:不用谢
或không phải khách sáo意思是:不客气
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家可以登陆我们的网站vovworld.vn。
小海燕