越南语讲座:沙坝相关词汇

(VOVworld) - 首先请复习一下上期节目的内容


Sa Pa có đỉnh Phan Si Păng cao 3.143m trên dãy Hoàng Liên Sơn

沙坝有黄连山主峰、海拔3143米的番西邦峰

Vườn hoa Hàm Rồng với đủ chủng loại hoa, trong đó có vườn lan, vườn châu Âu, rừng hoa đào

种植多种花草的咸龙花园,其中包括兰花园、欧洲园、桃花林

Bãi đá cổ Sa Pa với gần 200 khối đá lớn nhỏ có hoa văn kỳ lạ và hình dáng khác nhau

沙坝古石林拥有近200座纹路奇特、形状各异的大小不同的石柱

Bản Cát Cát là một điểm thăm quan hấp dẫn để du khách khám phá cuộc sống người dân tộc thiểu số nơi đây

吉吉村是游客体验当地少数民族生活,引人入胜的景点

越南语讲座:沙坝相关词汇 - ảnh 1
沙坝集市是游客了解少数民族生活的理想场所。下面,我们继续学习沙坝相关词汇

Chợ phiên Sa Pa thường họp vào chủ nhật

沙坝集市一般在星期日开市

chợ bán các loại dược phẩm, lâm thổ sản quý hiếm

集市销售各种药品、林土产

sản phẩm truyền thống của các dân tộc như thổ cẩm

少数民族传统产品,如:土锦布

Món ăn dân tộc như thắng cố, rượu ngô

少数民族菜肴,如:炖下水、玉米酒

越南语讲座:沙坝相关词汇 - ảnh 2
下面请熟记一些生词

Chợ phiên

集市

chủ nhật

星期日

bán

销售

dược phẩm

药品

sản phẩm truyền thống

传统产品

thổ cẩm

土锦布

Món ăn

菜肴

thắng cố

炖下水

rượu ngô

玉米酒

  您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@yahoo.com。此外,大家可以登陆我们的网站vovworld.vn(完)

反馈

薛飞

2015,越南之声中文节目,加油!

其他